TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ
Tính từ (adjective) là từ dùng để mô tả tính
chất của danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun). Ví dụ: "a big house"
(một ngôi nhà lớn), "an interesting book" (một cuốn sách thú vị),
"a beautiful woman" (một người phụ nữ xinh đẹp). Tính từ được sử dụng để giải thích cho người đọc hoặc người nghe biết tính chất của vật, người hoặc sự việc đang được nói đến.
Trạng từ (adverb) là từ dùng để mô tả cách thức, mức độ, thời
gian hoặc tần suất của động từ (verb), tính từ (adjective) hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: "He speaks fluently" (Anh ấy nói lưu loát),
"She sings
beautifully" (Cô ấy hát hay),
"They run quickly" (Họ chạy nhanh),
Trạng từ được sử dụng để giải thích cách thức, mức độ hoặc tần
suất của hành động hoặc sự việc đang được diễn ra.
Về cách sử dụng, tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ
mà nó mô tả, trong khi đó trạng từ thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng
từ khác mà nó bổ sung.
Ví dụ:
- She has a beautiful voice. (Cô
ấy có một giọng hát hay)
- Trong câu này,
"beautiful" là tính từ mô tả cho danh từ "voice".
- She sings beautifully. (Cô ấy
hát đẹp)
- Trong câu này, "beautifully" là trạng từ mô tả cách thức hát của cô ấy.
- BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1: Chọn đúng từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu
1. She speaks __________,
so everyone can understand her. (clear/clearly) => clearly
2. He was __________ happy
when he received the good news. (extremely/extreme) => extremely
3. She walked __________ to
avoid being seen. (quiet/quietly) => quietly
4. He was __________, so he
couldn't come to the party. (unfortunately/unfortunate) => unfortunate
5. The car was moving
__________ down the hill. (slow/slowly) => slowly
6. She smiled __________,
showing her happiness. (happily/happy) => happily
7. The weather is
__________ changing in this city. (constantly/constant) => constantly
8. She was __________
surprised to see him there. (genuinely/genuine) => genuinely
9. He __________ left the
room, without saying a word. (suddenly/sudden) => suddenly
10. He played the guitar
__________, attracting a large audience. (beautiful/beautifully) =>
beautifully
Bài tập 2: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong câu
1. The sky is __________
blue today. (incredibly) => incredibly
2. The train is __________
fast. (running) => running
3. She speaks __________.
(fluently) => fluently
4. The concert was
__________. (amazingly) => amazingly
5. He smiled __________.
(happily) => happily
6. She sang the song
__________. (beautifully) => beautifully
7. He did the job
__________. (carefully) => carefully
8. She wrote the letter
__________. (quickly) => quickly
9. The child ran __________
after the ball. (excitedly) => excitedly
10. He walked __________
across the street. (casually) => casually
Bài tập 3: Tìm từ trạng từ trong câu
1. She spoke softly, not
wanting to disturb the sleeping baby. => softly
2. He arrived late, missing
the first part of the movie. => late
3. The dog barked loudly,
scaring the mailman. => loudly
4. She smiled happily,
feeling the warm sunshine on her face. => happily
5. He ate the pizza
quickly, wanting to finish before his friends arrived. => quickly
6. She walked cautiously,
not wanting to slip on the icy sidewalk. => cautiously
7. He danced gracefully,
impressing everyone with his moves. => gracefully
8. She read the book silently,
not wanting to disturb anyone in the library. => silently
9. He played the piano
beautifully, making everyone in the room feel emotional. => beautifully
10. She laughed heartily,
enjoying the funny joke her friend told her. => heartily
Englishbelife chào bạn!