Hot Widget

header ads
Type Here to Get Search Results !

Chủ đề 1 - Giáo dục

TOPIC: EDUCATION

1.     Curriculum - chương trình giảng dạy

2.     Pedagogy - phương pháp giảng dạy

3.     Assessment - đánh giá

hoc-tu-vung-Ielts-theo-chu-de

4.     Syllabus - giáo trình

5.     Literacy - trình độ đọc và viết

6.     Numeracy - trình độ toán học

7.     Proficiency - trình độ thành thạo

8.     Learning outcome - kết quả học tập

9.     Knowledge - kiến thức

10. Skill - kỹ năng

11. Aptitude - năng khiếu

12. Classroom management - quản lý lớp học

13. Discipline - kỷ luật

14. Teaching aids - dụng cụ giảng dạy

15. Resource - tài nguyên

16. Motivation - động lực

17. Retention - sự ghi nhớ

18. Grading - xếp loại

19. Academic - thuộc về học thuật

20. Curriculum vitae - sơ yếu lý lịch

21. Doctorate - tiến sĩ

22. Dissertation - luận văn

23. Thesis - luận án

24. Bachelor’s degree - bằng cử nhân

25. Master’s degree - bằng thạc sĩ

26. Scholarship - học bổng

27. Internship - thực tập

28. Research - nghiên cứu

29. Study abroad - học tập ở nước ngoài

30. Graduation - tốt nghiệp

31. Campus - khuôn viên trường học

32. Lecture - bài giảng

33. Seminar - hội thảo

34. Tutorial - bài học nhỏ

35. Extracurricular activities - hoạt động ngoại khóa

36. Distance learning - học từ xa

37. Online education - giáo dục trực tuyến

38. Teacher training - đào tạo giáo viên

39. Parent-teacher conference - hội nghị phụ huynh và giáo viên

40. Standardized test - kiểm tra chuẩn

41. Class size - số lượng học sinh trong lớp

42. Homework - bài tập về nhà

43. Attendance - sự tham dự

44. Progress report - báo cáo tiến độ

45. Grade point average - trung bình điểm

46. Extracurricular transcript - bảng điểm hoạt động ngoại khóa

47. Boarding school - trường nội trú

48. Private school - trường tư thục

49. Public school - trường công lập

50. Vocational school - trường nghề.

Sưu tầm và soạn bởi: Springclover

 


Đăng nhận xét

0 Nhận xét
* Please Don't Spam Here. All the Comments are Reviewed by Admin.