HELP YOURSELF
Once, two mice entered a dairy shop. While they were looking for something to eat, they slipped and fell into a large drum which was full of milk. They did not know how to swim. Soon they started drowning.Một lần nọ, hai con chuột đi vào cửa hàng bơ sữa. Khi đang tìm kiếm thứ gì đó để ăn, chúng bị trượt chân và rơi vào một thùng phuy lớn chứa đầy sữa. Chúng không biết bơi nên ngay sau đó bắt đầu chìm xuống.
Both of them started struggling to stay afloat. One of the mice said, “Friend, I think we are going to drown. No one can help us now. I wish God would send someone to help us!”
Cả hai phải vật lộn để nổi trên mặt nước. Một con chuột nói, “Bạn ơi, tôi nghĩ chúng ta sắp chết đuối rồi. Không ai có thể giúp chúng ta bây giờ cả. Tôi ước gì Chúa sẽ cử ai đó đến giúp chúng ta!”
The other mouse calmly said, “Do not be afraid my friend. We must not lose heart. We must keep trying.”
Con chuột kia bình tĩnh nói: “Bạn của tôi đừng sợ. Chúng ta không được mất kiên nhẫn. Chúng ta phải tiếp tục cố gắng”.
But a couple of minutes later, the first mouse gave up hope. He did not try and so he drowned. The other mouse saw his friend drowning in the milk and felt very sorry.
Nhưng vài phút sau, con chuột đầu tiên từ bỏ hy vọng. Nó không tiếp tục cố gắng và vì vậy đã chết đuối. Con chuột kia nhìn thấy bạn mình bị chết đuối trong sữa và cảm thấy rất thương.
He kept moving his legs to try to keep afloat. Soon this had a churning effect and a thick layer of cream fat was formed on the milk’s surface. With great effort, the mouse climbed the creamy layer and jumped out to safety. The mouse realized that God helps those who help themselves.
Nó không ngừng cố gắng đạp chân để giữ nổi trên mặt nước. Ngay sau đó, điều này khiến sữa bị khuấy lên và tạo ra một lớp kem sữa dày trên bề mặt sữa. Cố gắng hết sức mình, con chuột đã leo lên lớp kem và nhảy ra ngoài an toàn. Con chuột nhận ra rằng Chúa giúp những người có thể tự giúp mình.
Words in the story
🐭mouse (singular): con chuột (ở số ít)🐭mice (plural): những con chuột (ở số nhiều)
🐭a dairy shop: 1 cửa hàng bơ sữa
🐭slip – slipped (v): trượt chân
🐭fall – fell (v): té, ngã
🐭drown (v): đuối nước
🐭struggle (v) /ˈstrʌɡ.əl/: vật lộn, đấu tranh
🐭stay afloat: để nổi
🐭camly (adv): một cách bình tĩnh
🐭lose heart (phr): mất kiên nhẫn
🐭a couple of = a few: một vài
🐭give up – gave up: từ bỏ
🐭layer (n): lớp
Englishbelife chào bạn!