Hot Widget

header ads
Type Here to Get Search Results !

Lịch sử của giày

THE HISTORY OF SHOES

In the past, importance was not given to shoes being comfortable or fashionable.

The early foot coverings were probably animal skins, which people tied round their ankles during cold weather. We still use leather today, but other materials such as silk, plastic or cotton are also popular, depending on what is in fashion.


It was only one hundred and fifty years ago that people began to wear a different shoe on each foot. All shoes used to be made by hand, but now, although there are shoemakers still using their traditional skills, most shoes are now machine-made in large factories. The introduction of sewing machines allowed the shoes industry to produce large quantities of cheaper shoes for a wider range of buyers.

Trước đây, giày không được chú trọng về sự thoải mái hay hợp thời trang.


Những vật phủ ngoài chân này có lẽ là các loại da thú, cái mà con người buộc quanh mắt cá chân của mình vào thời tiết giá lạnh. Ngày nay chúng ta sử dụng, nhưng các chất liệu khác như lụa, nhựa hoặc vải bông cũng rất phổ biến, phụ thuộc vào những gì đang hợp mốt.


Chỉ khoảng 150 năm trước đây con người bắt đầu mang mỗi chiếc giày khác nhau cho mỗi bàn chân. Trước đây, hai chiếc giày được làm thẳng thay vì được tạo dáng và có thể mang vừa chân trái hay chân phải. Tất cả các đôi giày thường làm được bằng tay, nhưng ngày nay, mặc dù vẫn có những người thợ đóng giày sử dụng kỹ thuật truyền thống, hầu hết các đôi giày được làm bằng máy trong các nhà máy lớn. Việc ra đời của các máy khâu cho phép ngành công nghiệp sản xuất giày sản xuất số lượng lớn các đôi giày rẻ hơn cho một số lượng người mua phong phú hơn.

Important words and phrases

the history of shoes

👠Importance (n): tầm quan trọng

👠Important (a): quan trọng

👠Comfortable (a): thoải mái

👠Discomfort (a): không thoải mái

👠Fashion (n): thời trang

👠Fashionable (a): hợp thời trang

👠Out of fashion: không hợp thời trang

👠Cover (v): phủ, bao phủ

👠Covering (n): vật phủ bên ngoài

👠Tie – tied (v): buộc

👠Ankle (n): mắt cá chân

👠Leather (n): da, đồ da

👠Material (n): chất liệu

👠Silk (n): lụa

👠Plastic (n): nhựa

👠Cotton (n): vải bông, vải cotton

👠Formerly (adv): trước đây

👠Instead of (prep): thay vì

👠Be shaped: được tạo hình, được tạo dáng

👠By hand: bằng tay

👠Shoemaker (n): thợ đóng giày

👠Traditional skills: các kỹ thuật truyền thống

👠Machine-made:  làm bằng máy

👠Introduction: Việc đưa vào, sự ra đời

👠Sewing machine (np): máy khâu

👠Allow so to do st: cho phép ai làm gì

👠Quantity (n): số lượng

👠A wide range of: một phạm vi rộng hơn

Sưu tầm và biên soạn bởi: Springclover

 


Đăng nhận xét

0 Nhận xét
* Please Don't Spam Here. All the Comments are Reviewed by Admin.