THE HISTORY OF SHOES
Important words and phrases
👠Importance (n): tầm quan trọng
👠Important (a): quan trọng
👠Comfortable (a): thoải mái
👠Discomfort (a): không thoải mái
👠Fashion (n): thời trang
👠Fashionable (a): hợp thời trang
👠Out of fashion: không hợp thời trang
👠Cover (v): phủ, bao phủ
👠Covering (n): vật phủ bên ngoài
👠Tie – tied (v): buộc
👠Ankle (n): mắt cá chân
👠Leather (n): da, đồ da
👠Material (n): chất liệu
👠Silk (n): lụa
👠Plastic (n): nhựa
👠Cotton (n): vải bông, vải cotton
👠Formerly (adv): trước đây
👠Instead of (prep): thay vì
👠Be shaped: được tạo hình, được tạo dáng
👠By hand: bằng tay
👠Shoemaker (n): thợ đóng giày
👠Traditional skills: các kỹ thuật truyền thống
👠Machine-made: làm bằng máy
👠Introduction: Việc đưa vào, sự ra đời
👠Sewing machine (np): máy khâu
👠Allow so to do st: cho phép ai làm gì
👠Quantity (n): số lượng
👠A wide range of: một phạm vi rộng hơn
Sưu tầm và biên soạn bởi: Springclover
Englishbelife chào bạn!