Hot Widget

header ads
Type Here to Get Search Results !

Bài tập thì hiện tại hoàn thành - Bài tập có đáp án

1. Công thức

     ✍️ (+) S + have/ has + PP

     ✍️ (-) S + have/ has + not + PP

     ✍️ (?) Have/ Has + S + PP?

     Lưu ý
              
👀 PP = Past Participle: quá khứ phân từ trong tiếng Anh (nếu động từ có quy tắc sẽ
                    thêm ed, nếu động từ bất quy tắc sẽ dùng ở cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc)

                   🎁 Nếu chủ ngữ là: I/ We/ You/ They/ Hoa and Mai + have

                   🎁 Nếu chủ ngữ là: She/ He/ It/ Hoa + has

                         🙌 have not = haven't

                         🙌 has not = hasn't

2. Dấu hiệu

     🖌 since: từ khi
     🖌 for
     🖌 recently: gần đây
     🖌 just: vừa mới
     🖌 so far: cho đến nay
     🖌 never: 
     🖌 ever: có bao giờ
     🖌 before

3. Cách dùng (cơ bản)

      a. Diễn tả hành động đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại nhưng không đề cập đến tới thời gian.

          Ex: She has learned English for 5 years. (Cô ấy học tiếng Anh được 5 năm rồi).
           Hành động học tiếng Anh bắt đầu từ năm năm trước và cho tới bây giờ cô ấy vẫn học tiếng Anh

      b. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại.

           Ex: The musician has composed three songs.
           (Nhạc sĩ này đã sáng tác 3 bài hát). Hành động sáng tác 3 bài hát đã hoàn thành
           nhưng không đề cập đến thời gian cụ thể

🕘 Các em hãy sử dụng địa chỉ Gmail đăng nhập và hoàn thành bài tập sau.

Soạn bởi: Springclover

Đăng nhận xét

0 Nhận xét
* Please Don't Spam Here. All the Comments are Reviewed by Admin.