San hô là động vật hay thực vật?
13:04:00
1
Many people have been searching on the internet to ask: whether coral is plant or animal? The answer is: it is an animal. They are fascinating animals that form reefs. These reefs provide food and habitat for about 25 percent of the world’s fishes. | Rất nhiều người đã dùng công cụ tìm kiếm trên mạng để tìm câu trả lời cho câu hỏi: San hô là động vật hay thực vật? Câu trả lời là được ghi nhận là San hô là một loài động vật. Chúng là loài động vật hấp dẫn hình thành nên các rạn san hô. Những rạn san hô này cung cấp thức ăn và môi trường sống cho khoảng 25% các loài cá trên thế giới. |
Although coral reefs are called such name due to their sprawling colonies of coral, the shelter created by these coral colonies make reefs a virbant biodiveristy hotspot where coral, fish, algae, and hundreds of other species live together in a bustling ecosystem. | Mặc dù các rạn san hô được gọi như vậy vì các dãy san hô trải dài của chúng, nhưng nơi trú ẩn do các quần thể san hô này tạo ra khiến các rạn san hô trở thành một điểm nóng lưu động sinh học độc đáo, nơi mà san hô, cá, tảo và hàng trăm loài khác sống cùng nhau trong một môi trường sinh thái nhộn nhịp, đa dạng |
There are about six thousand species of coral across the globe, with some species growing in warm shallow waters near coastlines and others thriving on the dark, cold seafloor of the open ocean. | Có khoảng sáu nghìn loài san hô trên toàn cầu, với một số loài phát triển ở vùng nước nông ấm áp gần đường bờ biển và những loài khác phát triển mạnh ở đáy biển tối và lạnh của đại dương mở. |
Coral reefs are among the most complex and fascinating marine ecosystems in the sea, and they include a wide range of symbiotic relationships. Coral reefs are sometimes known as the “rainforests of the sea.” Nearly a quarter of all the fish in the sea rely on healthy coral reefs. Corals provide habitats for fish and other organisms in the ocean. The Northwest Hawaiian Island coral reefs are home to about seven thousand species of plants and animals. | Các rạn san hô là một trong những hệ sinh thái biển phức tạp và hấp dẫn nhất ở biển, và chúng bao gồm một loạt các mối quan hệ cộng sinh. Các rạn san hô đôi khi được gọi là “rừng nhiệt đới của biển”. Gần một phần tư số cá ở biển sống dựa vào các rạn san hô khỏe mạnh. San hô cung cấp môi trường sống cho cá và các sinh vật khác trong đại dương. Các rạn san hô ở Tây Bắc đảo Hawaii là nơi sinh sống của khoảng bảy nghìn loài động thực vật.
|
Coral reefs not only provide marine species with a rich habitat, but they also assist people as well. Millions of people around the world rely on fish caught in and around coral reefs. The reefs also draw in tourists, which helps the local economies. Coral reefs protect people and land from storms as well, serving as a barrier that reduces the impact of large waves on shore. | Các rạn san hô không chỉ cung cấp cho các loài sinh vật biển một môi trường sống phong phú mà còn hỗ trợ con người. Hàng triệu người trên thế giới sống dựa vào cá đánh bắt trong và xung quanh các rạn san hô. Các rạn san hô cũng thu hút khách du lịch, giúp ích cho nền kinh tế địa phương. Các rạn san hô cũng bảo vệ con người và đất liền khỏi bão, đóng vai trò như một rào cản làm giảm tác động của sóng lớn vào bờ. |
Further research and protection of coral reefs is important, in large part because the world has lost nearly 20 percent of its coral reefs, with many more reefs under threat today. Pollution and increasing ocean temperatures are two major causes of coral reef loss-a problem that can have long-reaching effects on humans and marine species alike. Both pollution and warming waters can cause coral bleaching, a process where stressed corals expel their symbiotic algae causing them to turn white. The absence of the zooxanthellae causes the coral to have a more limited access to food and this increases their susceptibility to diseases. | Việc nghiên cứu sâu hơn và bảo vệ các rạn san hô là rất quan trọng, một phần lớn là do thế giới đã mất gần 20% các rạn san hô, với nhiều rạn san hô khác đang bị đe dọa ngày nay. Ô nhiễm và nhiệt độ đại dương ngày càng tăng là hai nguyên nhân chính gây mất rạn san hô - một vấn đề có thể ảnh hưởng lâu dài đến con người và các loài sinh vật biển. Cả ô nhiễm và nước ấm lên đều có thể gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, một quá trình mà san hô bị căng thẳng trục xuất tảo cộng sinh của chúng khiến chúng chuyển sang màu trắng. Sự vắng mặt của vi khuẩn Zooxanthellae khiến san hô có khả năng tiếp cận thức ăn hạn chế hơn và điều này làm tăng khả năng mắc bệnh của chúng. |
Các từ vựng cần nhớ:
🐠 coral (n): /ˈkɒr.əl/ a substance like rock, formed in the sea by groups of particular types of small animal, often used in jewellery: san hô
🐠 reefs (n): /riːf/ a line of rocks or sand just above or just below the surface of the sea, often dangerous to ships: rạn san hô
🐠 habitat: /ˈhæb.ɪ.tæt/ the natural environment in which an animal or plant usually lives: môi trường sống
🐠 colonies of coral (n): dãy san hô
🐠 shelter (n): chỗ ẩn nấp
🐠 algae (n): /ˈæl.ɡiː/ very simple, usually small plants that grow in or near water and do not have ordinary leaves or roots: tảo
🐠 in a bustling ecosystem : trong 1 hệ sinh thái nhộn nhịp
🐠 coastlines (n): /ˈkəʊst.laɪn/ the particular shape of the coast, especially as seen from above, from the sea, or on a map: bờ biển
🐠 complex (a): phức tạp
🐠 marine ecosystems: hệ sinh thái biển
🐠 symbiotic relationships (phr): mối quan hệ cộng sinh
🐠 rely on (v): phụ thuộc vào
🐠 local economies (phr): kinh tế địa phương
🐠 Further research: nghiên cứu sâu hơn
🐠 under threat (phr): đang bị đe dọa
🐠 major causes (phr): nguyên nhân chính
🐠 long-reaching effects on humans (phr): ảnh hưởng lâu dài đến con người
🐠 pollution (n) /pəˈluː.ʃən/ damage caused to water, air, etc. by harmful substances or waste: sự ô nhiễm
🐠 susceptibility (n) /səˌsep.təˈbɪl.ə.ti/ the fact that someone or something can easily be influenced, harmed, or infected: khả năng.
Coral in Nha Trang
Trả lờiXóaEnglishbelife chào bạn!