Hot Widget

header ads
Type Here to Get Search Results !

Bài tập phrasal verbs có lý thuyết và đáp án chấm điểm trực tiếp

BÀI TẬP PHRASAL VERBS

1. Một số cụm động từ thông dụng

🍒break down: (máy) hư, hỏng

🍒break in/ into: đột nhập vào

🍒break out: bùng nổ, bùng phát

🍒break up: kết thúc (khóa học, bữa tiêc, ...)

🥕call in/on: ghé thăm, ghé qua

🥕call off: hủy bỏ

🥕call on = visit: viếng thăm, thăm

🍓carry on: tiến hành

🍇catch up/ catch up with: bắt kịp, theo kịp

🥑come off: thành công = succeed

🍎cut down (on) = reduce: cắt giảm, giảm bớt

🍉get on with: sống/ làm việc hòa thuận với ai, xoay sở 1 tình huống

🍉get over: vượt qua

🍑give up: từ bỏ

🥝go on = keep on = continue: tiếp tục

🍭look after = take care of: chăm sóc

🍭look for: tìm kiếm

🍭look forward to: mong đợi

🍭look up: tra cứu (sách, từ điển)

🍭look up to: coi trọng, kính trọng

🍅pull down: phá hủy

🍦put on: mặc

🍦put out: tắt (lửa, đèn)

🍡run out (of): hết

🧀see off: tiễn ai

🍷set up: thành lập

🍰take off: cởi (giày, mũ...)

🍰take over: đảm nhiệm

🍍turn down: từ chối, bác bỏ, vặn nhỏ (âm lượng)

🍍turn off: tắt, khóa

🍍turn on: bật, mở

🍍turn up: xuất hiện, vặn lớn (âm lượng)

2. Bài tập áp dụng

     Các bạn nhập Gmail để làm bài tập dưới đây nhé! Bài tập gồm 20 câu trắc nghiệm
Soạn bởi: Springclover

Đăng nhận xét

0 Nhận xét
* Please Don't Spam Here. All the Comments are Reviewed by Admin.