BÀI TẬP PHRASAL VERBS
1. Một số cụm động từ thông dụng
🍒break down: (máy) hư, hỏng
🍒break in/ into: đột nhập vào
🍒break out: bùng nổ, bùng phát
🍒break up: kết thúc (khóa học, bữa tiêc, ...)
🥕call in/on: ghé thăm, ghé qua
🥕call off: hủy bỏ
🥕call on = visit: viếng thăm, thăm
🍓carry on: tiến hành
🍇catch up/ catch up with: bắt kịp, theo kịp
🥑come off: thành công = succeed
🍎cut down (on) = reduce: cắt giảm, giảm bớt
🍉get on with: sống/ làm việc hòa thuận với ai, xoay sở 1 tình huống
🍉get over: vượt qua
🍑give up: từ bỏ
🥝go on = keep on = continue: tiếp tục
🍭look after = take care of: chăm sóc
🍭look for: tìm kiếm
🍭look forward to: mong đợi
🍭look up: tra cứu (sách, từ điển)
🍭look up to: coi trọng, kính trọng
🍅pull down: phá hủy
🍦put on: mặc
🍦put out: tắt (lửa, đèn)
🍡run out (of): hết
🧀see off: tiễn ai
🍷set up: thành lập
🍰take off: cởi (giày, mũ...)
🍰take over: đảm nhiệm
🍍turn down: từ chối, bác bỏ, vặn nhỏ (âm lượng)
🍍turn off: tắt, khóa
🍍turn on: bật, mở
🍍turn up: xuất hiện, vặn lớn (âm lượng)
Englishbelife chào bạn!